Các từ liên quan tới 国際連合信託統治理事会
国連信託統治理事会 こくれんしんたくとうちりじかい
Hội đồng Quản thác Liên Hợp Quốc (là một trong những cơ quan chính của Liên Hợp Quốc, được thành lập nhằm đảm bảo những lãnh thổ ủy thác được quản lý với những lợi ích tốt nhất dành cho cư dân nơi đấy cũng như an ninh và hòa bình quốc tế)
信託統治理事会 しんたくとうちりじかい
Tổ chức Liên Hiệp Quốc
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
信託統治 しんたくとうち
nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác, chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị, hội đồng uỷ trị
国際連合経済社会理事会 こくさいれんごうけいざいしゃかいりじかい
Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên hợp quốc