預託証券
よたくしょうけん「DỰ THÁC CHỨNG KHOÁN」
Chứng chỉ lưu kí (depositary receipts)
Loại chứng khoán được giao dịch tại sở giao dịch chứng khoán trong nước, bằng đồng nội tệ và đại diện cho cổ phiếu của các công ty nước ngoài
Biên Lai Gửi Tiền
Biên Lai Tiền Ký Quỹ
Chứng khoán dự thác
Giấy biên nhận ký gửi
Phiếu gửi tiền
Giấy chứng nhận ký quỹ (chứng từ chứng nhận việc ký quỹ bảo lãnh tổn thất chung)
☆ Danh từ
Chứng khoán lưu ký

預託証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預託証券
米国預託証券 べいこくよたくしょうけん
người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)
預託証明書倉荷証券 よたくしょうめいしょくらにしょうけん
giấy chứng nhận lưu kho.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
国際預託証書 こくさいよたくしょーしょ
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
預託金 よたくきん
tiền đặt
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán