Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国饅頭 ちゅうごくまんじゅう
bánh bao.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
国民休暇村 こくみんきゅうかむら
làng kỳ nghỉ quốc gia