Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國語元年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元年 がんねん
năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì; năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu
地元語 じもとご
tiếng địa phương
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.