Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土 (食材)
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
食材 しょくざい
phần hợp thành, thành phần
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
郷土食 きょうどしょく
ẩm thực địa phương
土木資材 どぼくしざい
vật liệu xây dựng dân dụng