Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土佐清水分屯基地
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯地 ぶんとんち
trại phó
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
土壌水分 どじょうすいぶん
soil moisture, soil water
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)