Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土佐穴内駅
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
駅構内 えきこうない
nhà ga