Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土公
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公共土木事業 こうきょうどぼくじぎょう
công trình công cộng
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
土 つち つし に ど と
đất
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng