Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土取利行
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土取場 どとりば
Bãi lấy đất,bãi xúc đất
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.