Các từ liên quan tới 土地区画整理事業一覧
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
整理業務 せいりぎょうむ
công việc sắp xếp
事業計画 じぎょうけいかく
sơ đồ doanh nghiệp
区劃整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố