Các từ liên quan tới 土城駅 (新北市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
北方領土 ほっぽうりょうど
vùng lãnh thổ phía bắc