Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土場駅
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
土壇場 どたんば
bục sân khấu; bục diễn
土取場 どとりば
Bãi lấy đất,bãi xúc đất
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).