Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
宮 みや きゅう
đền thờ
土 つち つし に ど と
đất
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
子宮 しきゅう
bào
宮居 みやい
miếu thờ; lâu đài đế quốc
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử