Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土家由岐雄
雄弁家 ゆうべんか
người diễn thuyết; nhà hùng biện
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
土地と家 とちといえ
địa ốc.
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
自由思想家 じゆうしそうか
người có tư tưởng tự do
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon