Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋公献
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
公益質屋 こうえきしちや
hiệu cầm đồ công cộng
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến