献策
けんさく「HIẾN SÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gợi ý, ý kiến đề nghị
Lời khuyên

Bảng chia động từ của 献策
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献策する/けんさくする |
Quá khứ (た) | 献策した |
Phủ định (未然) | 献策しない |
Lịch sự (丁寧) | 献策します |
te (て) | 献策して |
Khả năng (可能) | 献策できる |
Thụ động (受身) | 献策される |
Sai khiến (使役) | 献策させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献策すられる |
Điều kiện (条件) | 献策すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献策しろ |
Ý chí (意向) | 献策しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献策するな |
献策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献体 けんたい
sự hiến xác (phục vụ nghiên cứu trong y học)
奉献 ほうけん
sự hiến dâng; sự cúng lễ.