Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋圭市
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu