Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋昌恒
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
恒数 こうすう
hằng số
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến