Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土御門晴雄
御門 みかど
thiên hoàng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御成門 おなりもん
cổng cho khách quý (tại các gia đình có danh tiếng hoặc đền chùa)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
御門違い おかどちがい みかどちがい
sủa lên trên cái cây sai
御土産話 おみやげばなし
câu chuyện về trải nghiệm trong chuyến đi của bản thân
蛤御門の変 はまぐりごもんのへん
Biến cố Cổng Hamaguri