Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土御門泰邦
邦土 ほうど
vương quốc; nước
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
泰 たい タイ
Thailand
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi