Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土手 どて
đê; bờ
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手の腹 てのはら
lòng bàn tay
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
手土産 てみやげ
quà cáp (do khách tự mang đến); quà
土手道 どてみち
đường ven đê
土手煮 どてに
gân bò hầm tương miso đỏ và mirin
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.