Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土手っ腹
どてっぱら
những ruột
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
土手 どて
đê; bờ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
手の腹 てのはら
lòng bàn tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
土手煮 どてに
beef sinew stewed in miso and mirin
「THỔ THỦ PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích