手の腹
てのはら「THỦ PHÚC」
☆ Cụm từ, danh từ
Lòng bàn tay
手
の
腹
で
水
をすくった。
Tôi hứng nước bằng lòng bàn tay.

手の腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手の腹
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
開腹手術 かいふくしゅじゅつ
thuật mổ bụng dưới (giải phẫu bụng)
土手っ腹 どてっぱら
những ruột
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
腹腔鏡手術 ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi ổ bụng