Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手の腹
てのはら
lòng bàn tay
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
土手っ腹 どてっぱら
những ruột
開腹手術 かいふくしゅじゅつ
thuật mổ bụng dưới (giải phẫu bụng)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
「THỦ PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích