Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土方久元
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
久方 ひさかた
bầu trời; mặt trăng
元方 もとかた
nhà tư bản; người bán buôn; người buôn bán sỉ
土方 どかた つちかた
nhân công xây dựng; thợ làm đất
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
永久凍土 えいきゅうとうど
tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm