Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土星の環
土星 どせい
sao thổ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
環状星雲 かんじょうせいうん
tinh vân chiếc nhẫn
星鼻土竜 ほしばなもぐら ホシバナモグラ
star-nosed mole (Condylura cristata)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.