Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土本典昭
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
本土 ほんど
bản xứ.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本土人 ほんどじん
người ở đất liền
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.