Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林産物 りんさんぶつ
những sản phẩm rừng
産物~の さんぶつ~の
đặc sản của....
畜産物 ちくさんぶつ
sản phẩm chăn nuôi
海産物 かいさんぶつ
đồ hải sản; hải sản
土産物 みやげもの
quà lưu niệm
副産物 ふくさんぶつ
sản phẩm phụ
特産物 とくさんぶつ
đặc sản
天産物 てんさんぶつ
sản phẩm tự nhiên.