Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物産
ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
物産会社 ぶっさんがいしゃ ぶっさんかいしゃ
products trading company
物産取引所 ぶっさんとりひきしょ
bộ thương nghiệp.
産物 さんぶつ
sản phẩm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
「VẬT SẢN」
Đăng nhập để xem giải thích