産屋
うぶや「SẢN ỐC」
☆ Danh từ
Phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ.

産屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産屋
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.