Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
伊土戦争 いとせんそう
Chiến tranh Italo-Thổ Nhĩ Kỳ (1911-1912)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm