Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
大和歌 やまとうた
waka; tanka
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
和子 わこ かずこ
tên người
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo