Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土肥義弘
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
土肥温泉 どいおん せん
Suối nước nóng thuộc tỉnh shizuoka
肥えた土 こえたつち こえたど
giàu (phì nhiêu) dễ bẩn
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.