Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土船
つちぶね
ship transporting earth
唐土船 もろこしぶね
thuyền Trung Quốc
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
「THỔ THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích