Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳禁 げんきん
sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
哆開 哆開
sự nẻ ra
私語厳禁 ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
横積厳禁 よこせきげん きん
cấm chất ngang lên nhau
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
通抜厳禁 つうねきげんきん
Nghiêm cấm đi xuyên qua
火気厳禁 かきげんきん
cấm lửa
折曲厳禁 おりまげげんきん
do not fold, do not bend