開放厳禁
かい ほう げん きん「KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM」
Cấm để cửa mở, ra vào phải đóng cửa

開放厳禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開放厳禁
厳禁 げんきん
sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
横積厳禁 よこせきげん きん
cấm chất ngang lên nhau
通抜厳禁 つうねきげんきん
Nghiêm cấm đi xuyên qua
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
私語厳禁 ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
火気厳禁 かきげんきん
cấm lửa
折曲厳禁 おりまげげんきん
cấm uốn cong; cấm gấp
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá