火気厳禁
かきげんきん「HỎA KHÍ NGHIÊM CẤM」
☆ Danh từ
Cấm lửa

火気厳禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火気厳禁
厳禁 げんきん
sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
横積厳禁 よこせきげん きん
cấm chất ngang lên nhau
開放厳禁 かい ほう げん きん
Cấm để cửa mở, ra vào phải đóng cửa
通抜厳禁 つうねきげんきん
Nghiêm cấm đi xuyên qua
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
私語厳禁 ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
折曲厳禁 おりまげげんきん
cấm uốn cong; cấm gấp
火気 かき かっき ほけ
vật liệu tạo lửa hay lửa