Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
須義 すぎ スギ
cá bớp
須髯 しゅぜん
râu
急須 きゅうす
ấm trà nhỏ