Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
押しつぶす おしつぶす
chê.
ぶしつ
clubroom
足でつぶす あしでつぶす
di.
暇つぶし ひまつぶし
lãng phí (của) thời gian; thời gian mệt mỏi
蚊をつぶす かをつぶす
đập muỗi.
酔いつぶす よいつぶす
Say khướt, say mềm
食いつぶす くいつぶす
đả.