圧し合う
へしあう おしあう「ÁP HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Xô đẩy, chen lấn

Từ đồng nghĩa của 圧し合う
verb
Bảng chia động từ của 圧し合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し合う/へしあうう |
Quá khứ (た) | 圧し合った |
Phủ định (未然) | 圧し合わない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し合います |
te (て) | 圧し合って |
Khả năng (可能) | 圧し合える |
Thụ động (受身) | 圧し合われる |
Sai khiến (使役) | 圧し合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し合う |
Điều kiện (条件) | 圧し合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し合え |
Ý chí (意向) | 圧し合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し合うな |
圧し合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧し合う
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
押し合い圧し合い おしあいへしあい
chen chúc nhau
圧し おし
làm nặng thêm; nhấn (nén) xuống; ra lệnh sự có mặt; uy quyền
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
圧す へす あっす
làm cho có vết lõm, làm mẻ, đẩy
圧 あつ
áp lực