Kết quả tra cứu 押し合い圧し合い
Các từ liên quan tới 押し合い圧し合い
押し合い圧し合い
おしあいへしあい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chen chúc nhau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 押し合い圧し合い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し合い圧し合いする/おしあいへしあいする |
Quá khứ (た) | 押し合い圧し合いした |
Phủ định (未然) | 押し合い圧し合いしない |
Lịch sự (丁寧) | 押し合い圧し合いします |
te (て) | 押し合い圧し合いして |
Khả năng (可能) | 押し合い圧し合いできる |
Thụ động (受身) | 押し合い圧し合いされる |
Sai khiến (使役) | 押し合い圧し合いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し合い圧し合いすられる |
Điều kiện (条件) | 押し合い圧し合いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し合い圧し合いしろ |
Ý chí (意向) | 押し合い圧し合いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し合い圧し合いするな |