Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧倒的 あっとうてき
một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
圧倒的多数 あっとうてきたすう
chôn vùi những số
圧倒 あっとう
sự áp đảo; sự vượt trội
倒事 さかさまごと
làm hại thứ tự
事態 じたい
tình hình.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
生態的 せいたいてき
(thuộc) sinh thái học