Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 圧力鍋爆弾
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
圧力鍋 あつりょくなべ
nồi áp suất
ガス圧力鍋 ガスあつりょくなべ
nồi áp suất ga
爆弾低気圧 ばくだんていきあつ
(hiện tượng thời tiết) bom lốc xoáy; xoáy thuận bùng nổ; áp thấp bão bom
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
電気圧力鍋 でんきあつりょくなべ
nồi áp suất điện