Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆弾低気圧
ばくだんていきあつ
bomb cyclone, explosive low-pressure system
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
低気圧 ていきあつ
áp suất thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới
Đăng nhập để xem giải thích