爆弾低気圧
ばくだんていきあつ
☆ Danh từ
Bomb cyclone, explosive low-pressure system

爆弾低気圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爆弾低気圧
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
低気圧 ていきあつ
áp suất thấp
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới