自己受容器
じこじゅようき
☆ Danh từ
Cơ quan tự cảm

自己受容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己受容器
自己受容体 じこじゅよーたい
cơ quan thụ cảm tự động (autoreceptor)
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
自己寛容 じこかんよー
tự khoan dung
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
機械受容器 きかいじゅようき
cơ quan cảm thụ cơ tính
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
侵害受容器 しんがいじゅようき
thụ thể cảm giác đáp ứng với các kích thích làm tổn thương các mô hoặc cơ thể
水受け容器 みずうけようき
bình chứa nước