Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己受容器
じこじゅようき
cơ quan tự cảm
自己受容体 じこじゅよーたい
cơ quan thụ cảm tự động (autoreceptor)
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
自己寛容 じこかんよー
tự khoan dung
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
機械受容器 きかいじゅようき
cơ quan cảm thụ cơ tính
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
侵害受容器 しんがいじゅようき
thụ thể cảm giác đáp ứng với các kích thích làm tổn thương các mô hoặc cơ thể
水受け容器 みずうけようき
bình chứa nước
Đăng nhập để xem giải thích