機械受容器
きかいじゅようき
Cơ quan cảm thụ cơ tính
機械受容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械受容器
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
機械受注 きかいじゅちゅー
đơn đặt hàng máy móc
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
自己受容器 じこじゅようき
cơ quan tự cảm
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
侵害受容器 しんがいじゅようき
thụ thể cảm giác đáp ứng với các kích thích làm tổn thương các mô hoặc cơ thể