Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現在地渡し値段 げんざいちわたしねだん
giá giao nơi để hàng.
現地駐在員 げんちちゅうざいいん
Cư dân địa phương; dân cư địa phương
現在 げんざい
bây giờ
在地 ざいち
residence
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
今現在 いまげんざい
ngay lúc này, ngay thời điểm hiện tại
現在世 げんざいせ
thế giới hiện tại; thời đại hiện tại
現在レコード げんざいレコード
bản ghi hiện hành