現在地渡し値段
げんざいちわたしねだん
Giá giao nơi để hàng.

現在地渡し値段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現在地渡し値段
現物渡し値段 げんぶつわたしねだん
giá giao nơi để hàng.
現在値 げんざいち
giá trị hiện tại
現在地 げんざいち
bạn ở đây (trên (về) bản đồ);(lit) giới thiệu sự định vị (vị trí)
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現在価値 げんざいかち
giá trị hiện tại
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値渡し あたいわたし
chuyển theo giá trị