在外
ざいがい「TẠI NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ở nước ngoài.
在外邦人
Người Nhật sống ở nước ngoài/ Nhật kiều .

在外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在外
在外公館 ざいがいこうかん
trụ sở ngoại giao ở nước ngoài; cơ quanchính phủ ở nước ngoài
在外資産 ざいがいしさん
vốn bên ngoài
在外投票 ざいがいとうひょう
hải ngoại rút thăm
在外邦人 ざいがいほうじん
cư dân nationals tiếng nhật ở nước ngoài
在外日本人 ざいがいにほんじん
người Nhật ở nước ngoài
在外研究員 ざいがいけんきゅういん
sinh viên nghiên cứu (công nhân) ở nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外在 がいざい
ngoài