在朝
ざいちょう「TẠI TRIÊU」
☆ Danh từ
Tại chức
彼女
は
在朝時代
に
多
くの
改革
を
行
いました。
Bà ấy đã thực hiện nhiều cải cách trong thời gian tại chức.

在朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在朝
在日朝鮮人 ざいにちちょうせんじん
người Hàn sống tại Nhật
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
在 ざい
ở, tồn tại
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng
ヴァルダナ朝 ヴァルダナちょう
vương triều Pushyabhuti (còn được gọi là vương triều Vardhana cai trị ở miền bắc Ấn Độ trong suốt thế kỷ 6 và 7)