Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在留期間
在留期間更新許可 ざいりゅうきかんこうしんきょか
sự cho phép gia hạn visa
在留時間 ざいりゅうじかん
thời gian lưu trú.
在任期間 ざいにんきかん
thời gian tại chức
滞在期間 たいざいきかん
khoảng thời gian ở lại
在留 ざいりゅう
sự ở lại; sự còn lại; sư định cư.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
在留カード ざいりゅうカード
Thẻ gai, thẻ cư trú
在留民 ざいりゅうみん
những cư dân