Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在韓米軍地位協定
在韓米軍 ざいかんべいぐん
quân Mỹ đóng quân tại Hàn Quốc
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
日米地位協定 にちべいちいきょうてい
Japan-US Status of Forces Agreement (1960)
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
地位協定 ちいきょうてい
status of forces agreement, SOFA
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
在日米軍 ざいにちべいぐん ざいにちまいぐん
chúng ta những lực lượng, nhật bản