地位協定
ちいきょうてい「ĐỊA VỊ HIỆP ĐỊNH」
☆ Danh từ
Status of forces agreement, SOFA

地位協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地位協定
日米地位協定 にちべいちいきょうてい
Japan-US Status of Forces Agreement (1960)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
定位 ていい
sự định vị
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.